CÁC NGÀNH/NGHỀ TẠI ĐỊA ĐIỂM ĐÀO TẠO: XÃ ĐÔNG XUÂN, HUYỆN SÓC SƠN, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
TT |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Quy mô tuyển sinh/năm |
Trình độ đào tạo |
I |
Nhóm ngành, nghề Kinh doanh |
|
|
|
1 |
Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
5340101 |
50 |
Trung cấp |
II |
Nhóm ngành, nghề Kế toán – Kiểm toán |
|
|
|
1 |
Kế toán |
6340301 |
25 |
Cao đẳng |
|
15 |
Sơ cấp |
||
2 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
50 |
Trung cấp |
III |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ thông tin |
|
|
|
1 |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
30 |
Cao đẳng |
|
20 |
Sơ cấp |
||
2 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
5480202 |
80 |
Trung cấp |
IV |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
6510202 |
60 |
Cao đẳng |
2 |
Công nghệ ô tô |
5510216 |
60 |
Trung cấp |
|
30 |
Sơ cấp |
||
V |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
60 |
Cao đẳng |
VI |
Nhóm nghề sơ cấp Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
|
|
1 |
Hàn |
|
40 |
Sơ cấp |
VII |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
5520223 |
60 |
Trung cấp |
2 |
Điện tử công nghiệp |
5520225 |
90 |
Trung cấp |
|
40 |
Sơ cấp |
||
VIII |
Nhóm nghề sơ cấp Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Điện công nghiệp |
|
40 |
Sơ cấp |
IX |
Nhóm ngành, nghề Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
1 |
Chế biến lương thực |
5540102 |
30 |
Trung cấp |
2 |
Công nghệ thực phẩm |
6540103 |
70 |
Cao đẳng |
3 |
Chế biến thực phẩm |
5540104 |
30 |
Trung cấp |
|
20 |
Sơ cấp |
||
4 |
Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
5540127 |
50 |
Trung cấp |
|
|
15 |
Sơ cấp |
|
X |
Nhóm nghề sơ cấp Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
1 |
Sản xuất rượu bia |
|
15 |
Sơ cấp |
XI |
Nhóm ngành, nghề Nông nghiệp |
|
|
|
1 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
5620130 |
50 |
Trung cấp |
|
15 |
Sơ cấp |