CÁC NGÀNH/NGHỀ TẠI ĐỊA ĐIỂM ĐÀO TẠO: THỊ TRẤN PHÚ MINH, HUYỆN PHÚ XUYÊN, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
TT |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Quy mô tuyển sinh/năm |
Trình độ đào tạo |
I |
Nhóm ngành, nghề Kế toán – Kiểm toán |
|
|
|
1 |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
50 |
Cao đẳng |
5340302 |
30 |
Trung cấp |
||
|
90 |
Sơ cấp |
||
II |
Nhóm ngành, nghề Máy tính |
|
|
|
1 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
5480102 |
30 |
Trung cấp |
|
90 |
Sơ cấp |
||
III |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ thông tin |
|
|
|
1 |
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
6480202 |
30 |
Cao đẳng |
5480202 |
30 |
Trung cấp |
||
IV |
Nhóm nghề sơ cấp Công nghệ thông tin |
|
|
|
1 |
Tin học văn phòng |
|
90 |
Sơ cấp |
2 |
Quản trị mạng máy tính |
|
90 |
Sơ cấp |
V |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
1 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
40 |
Cao đẳng |
5510216 |
30 |
Trung cấp |
||
VI |
Nhóm nghề sơ cấp Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
1 |
Vận hành cầu trục |
|
90 |
Sơ cấp |
2 |
Sửa chữa xe gắn máy |
|
90 |
Sơ cấp |
3 |
Sửa chữa cơ khí |
|
90 |
Sơ cấp |
VII |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
|
|
1 |
Cắt gọt kim loại |
6520121 |
35 |
Cao đẳng |
5520121 |
50 |
Trung cấp |
||
|
90 |
Sơ cấp |
||
2 |
Hàn |
6520123 |
40 |
Cao đẳng |
5520123 |
30 |
Trung cấp |
||
|
|
|
||
VIII |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
30 |
Cao đẳng |
5520205 |
30 |
Trung cấp |
||
2 |
Điện tử công nghiệp |
6520225 |
35 |
Cao đẳng |
5520225 |
50 |
Trung cấp |
||
3 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
30 |
Cao đẳng |
5520227 |
30 |
Trung cấp |
||
IX |
Nhóm nghề sơ cấp Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Điện dân dụng |
|
120 |
Sơ cấp |
2 |
Cơ điện nông thôn |
|
60 |
Sơ cấp |
X |
Nhóm ngành, nghề Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
1 |
Chế biến thực phẩm |
6540104 |
35 |
Cao đẳng |
5540104 |
45 |
Trung cấp |
||
2 |
Sản xuất đường mía |
5540123 |
50 |
Trung cấp |
XI |
Nhóm ngành, nghề Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
|
1 |
May thời trang |
6540205 |
30 |
Cao đẳng |
|
|
5540205 |
35 |
Trung cấp |
XII |
Nhóm ngành, nghề sơ cấp Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
|
|
1 |
May công nghiệp |
|
90 |
Sơ cấp |
XIII |
Nhóm nghề sơ cấp Nông nghiệp |
|
|
|
1 |
Trồng rau hữu cơ, trồng rau an toàn |
|
90 |
Sơ cấp |
2 |
Trồng lúa chất lượng cao |
|
90 |
Sơ cấp |
3 |
Nuôi trồng và chế biến nấm ăn, nam duoc lieu |
|
60 |
Sơ cấp |
4 |
Kỹ thuật nuôi cá thượng phẩm (nước ngọt) |
|
60 |
Sơ cấp |
5 |
Kỹ thuật chăn nuôi lợn |
|
60 |
Sơ cấp |
6 |
Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm |
|
60 |
Sơ cấp |
XIV |
Nhóm ngành, nghề Khách sạn, nhà hàng |
|
|
|
1 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 |
30 |
Cao đẳng |
5810207 |
30 |
Trung cấp |
||
|
120 |
Sơ cấp |
||
XV |
Nhóm nghề sơ cấp Xây dựng |
|
|
|
1 |
Xây trát dân dụng |
|
90 |
Sơ cấp |
2 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
90 |
Sơ cấp |
3 |
Lắp đặt điện nước |
|
60 |
Sơ cấp |