BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
-
Tên ngành, nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
-
Mã ngành, nghề: 6510303
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm /thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
|||||
MH 01 |
Tiếng Anh |
4 |
120 |
42 |
72 |
6 |
MH 02 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH 04 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH 05 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH 06 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn
|
|||||
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
31 |
840 |
294 |
516 |
30 |
MH 07 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
2 |
30 |
24 |
3 |
3 |
MH 08 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
21 |
6 |
3 |
MH 09 |
Vật liệu điện |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
MH 10 |
Kỹ thuật điện |
4 |
75 |
45 |
25 |
5 |
MH 11 |
Khí cụ điện |
3 |
45 |
30 |
12 |
3 |
MĐ 12 |
Đo lường điện tử |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
MĐ 13 |
Linh kiện điện tử |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
MĐ 14 |
Điện tử tương tự |
3 |
60 |
25 |
32 |
3 |
MĐ 15 |
TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở SX lần 1 |
11 |
480 |
100 |
375 |
5 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
52 |
1590 |
430 |
1113 |
47 |
MĐ 16 |
TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở SX lần 2 |
11 |
480 |
100 |
375 |
5 |
MĐ 17 |
Thiết kế mạch điện tử bằng máy tính |
3 |
60 |
25 |
32 |
3 |
MĐ 18 |
Máy điện |
2 |
45 |
19 |
21 |
5 |
MĐ 19 |
Kỹ thuật xung – số |
3 |
75 |
25 |
47 |
3 |
MĐ 20 |
Lắp đặt điện |
4 |
75 |
31 |
40 |
4 |
MĐ 21 |
Trang bị điện |
5 |
120 |
42 |
73 |
5 |
MĐ 22 |
Kỹ thuật cảm biến |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
MĐ 23 |
Điều khiển điện – khí nén |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
MĐ 24 |
Lập trình PLC cơ bản |
4 |
75 |
31 |
40 |
4 |
MĐ 25 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
MH 26 |
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
2 |
30 |
7 |
21 |
2 |
MĐ 27 |
Thực tập tốt nghiệp |
11 |
480 |
100 |
375 |
5 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao |
14 |
300 |
109 |
176 |
15 |
MH 28 |
Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
9 |
3 |
MĐ 29 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
MĐ 30 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
MĐ 31 |
Vi điều khiển |
3 |
75 |
25 |
47 |
3 |
MĐ 32 |
Mạch điện tử nâng cao |
3 |
75 |
25 |
47 |
3 |
Tổng cộng |
116 |
3165 |
990 |
2060 |
115 |