CTĐT CAO ĐẲNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

 CƠ ĐIỆN HÀ NỘI

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

  • Tên ngành, nghề: Điện công nghiệp

  • Mã ngành, nghề: 6520227

  • Trình độ đào tạo: Cao đẳng

  • Hình thức đào tạo: Chính quy

  • Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;

  • Thời gian đào tạo: 03 năm

  • Nội dung chương trình:

Tên môn học, mô đun Thời gian học tập (giờ)
MH, Số  tín chỉ Tổng Trong đó
Lý thuyết Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm Thi/ kiểm tra
I Các môn học chung 19 435 157 255 23
MH 01 Tiếng Anh 4 120 42 72 6
MH 02 Tin học 3 75 15 58 2
MH 03 Giáo dục Chính trị 5 75 41 29 5
MH 04 Pháp luật 2 30 18 10 2
MH 05 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 3 75 36 35 4
MH 06 Giáo dục thể chất 2 60 5 51 4
II Các môn học, mô đun chuyên môn 105 2905 866 1919 120
II.1 Môn học, mô đun cơ sở 32 840 261 544 35
MH 07 Kỹ thuật điện 4 75 45 25 5
MH 08 Vẽ kỹ thuật 3 45 21 20 4
MH 09 Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật 2 30 18 8 4
MH 10 An toàn lao động 2 30 21 6 3
MH 11 Vật liệu điện 2 30 19 9 2
MH 12 Khí cụ điện 3 45 30 12 3
MĐ 13 Vẽ điện 2 45 15 27 3
MĐ 14 Đo lường điện 3 60 20 37 3
MĐ 15 TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở SX 1 11 480 72 400 8
II.2 Môn học, mô đun chuyên môn 65 1915 546 1293 76
MH 16 Kỹ thuật điện tử 4 90 40 46 4
MĐ 17 Lắp đặt điện 3 75 31 40 4
MĐ 18 Máy điện 2 45 19 21 5
MĐ 19 Trang bị điện 5 120 42 73 5
MĐ 20 Kỹ thuật cảm biến 2 45 15 26 4
MĐ 21 Điều khiển điện – khí nén 2 45 15 26 4
MĐ 22 Điều khiển lập trình cỡ nhỏ 2 45 15 26 4
MĐ 23 Lập trình PLC cơ bản 3 75 31 40 4
MH 24 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 30 24 3 3
MĐ 25 TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở SX 2 11 480 72 400 8
MH 26 Cung cấp điện 3 60 39 17 4
MĐ 27 Truyền động điện 3 60 30 26 4
MĐ 28 Mạng truyền thông công nghiệp 3 60 20 37 3
MĐ 29 Lập trình PLC nâng cao 4 100 39 56 5
MĐ 30 Hệ thống sản xuất linh hoạt 3 75 27 43 5
MĐ 31 Tiếng Anh chuyên ngành ĐCN 2 30 7 21 2
MĐ 32 Thực tập tốt nghiệp 11 480 80 392 8
II.3 Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao 8 150 59 82 9
MH 33 Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường 2 30 18 9 3
MĐ 34 Kỹ năng mềm 3 60 21 36 3
MĐ 35 Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm 3 60 20 37 3
Tổng cộng 124 3340 1023 2174 143
All in one