BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
-
Tên ngành, nghề: Điện tử công nghiệp
-
Mã ngành, nghề: 6520225
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã, MH, MĐ | TÊN MÔN HỌC/MÔ ĐUN | Số tín chỉ | Thời gian học tập ( giờ) | |||
Tổng số | Lý thuyết | Thực hành/ Thực tập/ Thí nghiệm/ Bài tập/ Thảo luận | Thi/ Kiểm tra | |||
I | Các môn học chung | 19 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH 01 | Tiếng Anh | 4 | 120 | 42 | 72 | 6 |
MH 02 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH 03 | Giáo dục Chính trị | 5 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH 04 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH 05 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH 06 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 106 | 2905 | 815 | 2007 | 115 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 27 | 765 | 219 | 519 | 27 |
MH 07 | An toàn lao động | 2 | 30 | 21 | 6 | 3 |
MH 08 | Vật liệu điện | 2 | 30 | 19 | 9 | 2 |
MH 09 | Kỹ thuật điện | 4 | 75 | 45 | 25 | 5 |
MĐ 10 | Đo lường điện tử | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MH 11 | Khí cụ điện | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MĐ 12 | Linh kiện điện tử | 3 | 60 | 17 | 40 | 3 |
MĐ 13 | TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở SX 1 | 11 | 480 | 72 | 400 | 8 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 71 | 1990 | 516 | 1395 | 79 |
MĐ 14 | Kỹ thuật mạch điện tử | 4 | 90 | 24 | 60 | 6 |
MĐ 15 | Kỹ thuật số | 4 | 90 | 30 | 55 | 5 |
MĐ 16 | Thiết kế mạch điện tử bằng máy vi tính | 3 | 75 | 14 | 56 | 5 |
MĐ 17 | Chế tạo mạch in và hàn linh kiện | 4 | 90 | 25 | 62 | 3 |
MĐ 18 | Điện tử công suất | 3 | 60 | 15 | 40 | 5 |
MĐ 19 | Trang bị điện | 5 | 120 | 42 | 73 | 5 |
MĐ 20 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MĐ 21 | Lập trình PLC cơ bản | 4 | 75 | 31 | 40 | 4 |
MĐ 22 | Vi điều khiển | 4 | 75 | 30 | 41 | 4 |
MH 23 | Tổ chức và quản lý sản xuất | 2 | 30 | 24 | 3 | 3 |
MĐ 24 | TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở SX 2 | 11 | 480 | 72 | 400 | 8 |
MĐ 25 | Điều khiển lập trình cỡ nhỏ | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MĐ 26 | Điều khiển điện – khí nén | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MĐ 27 | Truyền động điện | 3 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 28 | Tiếng Anh chuyên ngành Điện tử công nghiệp | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MĐ 29 | Lập trình PLC nâng cao | 5 | 100 | 39 | 56 | 5 |
MĐ 30 | Thực tập tốt nghiệp | 11 | 480 | 80 | 392 | 8 |
II.3 | Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao | 8 | 150 | 48 | 93 | 9 |
MH 31 | Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 |
MĐ 32 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 15 | 42 | 3 |
MĐ 33 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 15 | 42 | 3 |
Tổng cộng | 125 | 3340 | 972 | 2262 | 138 |