BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
-
Tên ngành, nghề: Kế toán doanh nghiệp
-
Mã ngành, nghề: 6340302
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Thời gian học tập (giờ) | ||||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/
bài tập/ thảo luận |
Thi/Kiểm
Tra |
||||
I | Các môn học chung | 19 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH 01 | Giáo dục chính trị | 5 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH 04 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH 05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH 06 | Tiếng Anh | 4 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 90 | 2355 | 676 | 1551 | 128 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 24 | 540 | 241 | 254 | 45 |
MH 07 | Kinh tế chính trị | 3 | 60 | 40 | 15 | 5 |
MH 08 | Luật kinh doanh | 2 | 30 | 20 | 8 | 2 |
MH 09 | Soạn thảo văn bản | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MH 10 | Kinh tế vi mô | 2 | 45 | 15 | 25 | 5 |
MH 11 | Nguyên lý thống kê | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 12 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 2 | 60 | 20 | 36 | 4 |
MH 13 | Marketing | 2 | 60 | 20 | 35 | 5 |
MH 14 | Toán kinh tế | 3 | 60 | 30 | 24 | 6 |
MH 15 | Kinh tế vĩ mô | 2 | 60 | 21 | 34 | 5 |
MH 16 | Nguyên lý kế toán | 4 | 75 | 45 | 24 | 6 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 66 | 1815 | 435 | 1297 | 83 |
MH 17 | Quản trị doanh nghiệp | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 18 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 30 | 27 | 3 | |
MH 19 | Thống kê doanh nghiệp | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 20 | Thuế | 2 | 60 | 30 | 25 | 5 |
MH 21 | Tài chính doanh nghiệp | 3 | 75 | 35 | 35 | 5 |
MĐ 22 | Kế toán doanh nghiệp 1 | 3 | 75 | 30 | 39 | 6 |
MĐ 23 | Kế toán doanh nghiệp 2 | 4 | 90 | 25 | 60 | 5 |
MĐ 24 | Kế toán doanh nghiệp 3 | 4 | 75 | 24 | 46 | 5 |
MĐ 25 | Kế toán doanh nghiệp 4 | 4 | 90 | 25 | 60 | 5 |
MH 26 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 24 | 6 |
MH 27 | Kế toán quản trị | 4 | 75 | 30 | 40 | 5 |
MH 28 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 4 | 90 | 45 | 39 | 6 |
MH 29 | Kiểm toán | 3 | 45 | 25 | 16 | 4 |
MĐ 30 | Tin học kế toán | 3 | 60 | 30 | 25 | 5 |
MH 31 | Thị trường chứng khoán | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 |
MĐ 32 | Trải nghiệm thực tế | 7 | 330 | 15 | 310 | 5 |
MĐ 33 | Thực tập tốt nghiệp | 12 | 540 | 15 | 520 | 5 |
III | Môn học, mô đun nâng cao | 8 | 150 | 59 | 79 | 12 |
MĐ 34 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 21 | 35 | 4 |
MH 35 | Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 |
MĐ 36 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 20 | 35 | 5 |
Tổng cộng | 117 | 2940 | 892 | 1885 | 163 |