BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
-
Tên ngành, nghề: Chế biến thực phẩm
-
Mã ngành, nghề: 6540104
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung/ đại cương | 19 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH 01 | Tiếng Anh | 4 | 120 | 42 | 72 | 6 |
MH 02 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH 03 | Giáo dục Chính trị | 5 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH 04 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH 05 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH 06 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
II | Các môn học/ mô đun
chuyên môn nghề |
111 | 2835 | 928 | 1726 | 181 |
II.1 | Các môn học kỹ thuật cơ sở | 103 | 2685 | 869 | 1644 | 172 |
MH07 | Hoá sinh thực phẩm | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH08 | Vi sinh thực phẩm | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH09 | An toàn lao động | 2 | 30 | 18 | 8 | 4 |
MH10 | Phân tích thực phẩm | 4 | 60 | 40 | 14 | 6 |
MH11 | Phụ gia thực phẩm | 2 | 30 | 26 | 0 | 4 |
MH12 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 2 | 30 | 15 | 10 | 5 |
MH13 | Kỹ thuật xử lý môi trường | 2 | 30 | 26 | 0 | 4 |
MH14 | Quản lý chất lượng sản phẩm | 2 | 30 | 26 | 0 | 4 |
MĐ15 | Thực tập trải nghiệm tại cơ sở sản xuất 1 | 9 | 480 | 64 | 408 | 8 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 55 | 1185 | 408 | 678 | 99 |
MH16 | Vận chuyển thu nhận bảo quản nguyên liệu | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH17 | Các quá trình gia công cơ học và thủy cơ | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH18 | Các quá trình truyền nhiệt và chuyển khối | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH19 | Kỹ thuật bao bì thực phẩm | 3 | 45 | 40 | 0 | 5 |
MH20 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | 3 | 45 | 40 | 0 | 5 |
MH21 | Công nghệ sản xuất bia | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH22 | Công nghệ sản xuất đường mía | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MĐ23 | Công nghệ sản xuất bánh kẹo | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ24 | Công nghệ chế biến thịt | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ25 | Công nghệ chế biến rau quả | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ26 | Thực tập trải nghiệm tại cơ sở sản xuất 2 | 9 | 480 | 64 | 408 | 8 |
MĐ27 | Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 4 | 75 | 28 | 83 | 9 |
MĐ28 | Công nghệ sản xuất rượu | 3 | 60 | 28 | 24 | 8 |
MĐ29 | Công nghệ chế biến các sản phẩm từ bột | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ30 | Công nghệ sản xuất nước giải khát | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ31 | Công nghệ chế biến thủy hải sản | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MH32 | Tổ chức quản lý sản xuất | 3 | 45 | 40 | 0 | 5 |
MĐ33 | Thực tập tốt nghiệp | 9 | 480 | 64 | 408 | 8 |
II.3 | Mô đun tự chọn, nâng cao | 5 | 150 | 59 | 82 | 9 |
MH34 | Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 |
MĐ35 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 21 | 36 | 3 |
MĐ36 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 20 | 37 | 3 |
Tổng cộng = (I+II+III) | 129 | 3270 | 1085 | 1981 | 204 |