BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
-
Tên ngành, nghề: Kế toán doanh nghiệp
-
Mã ngành, nghề:
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Liên thông chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung cấp
-
Thời gian đào tạo: 01 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Thời gian học tập (giờ) | ||||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/
bài tập/ thảo luận |
Thi/Kiểm
Tra |
||||
I | Các môn học chung | 9 | 180 | 82 | 86 | 12 |
MH 01 | Giáo dục Chính trị | 3 | 45 | 27 | 15 | 3 |
MH 02 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH 03 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH 04 | Tin học | 1 | 30 | 6 | 22 | 2 |
MH 05 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 |
MH 06 | Tiếng Anh | 1 | 30 | 8 | 20 | 2 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 37 | 1055 | 280 | 719 | 56 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 7 | 165 | 66 | 85 | 14 |
MH 07 | Kinh tế vĩ mô | 2 | 60 | 21 | 34 | 5 |
MH 08 | Toán kinh tế | 3 | 60 | 30 | 24 | 6 |
MH 09 | Soạn thảo văn bản | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 30 | 890 | 214 | 634 | 42 |
MH 10 | Thống kê doanh nghiệp | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 11 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 30 | 28 | 2 | |
MĐ 12 | Kế toán doanh nghiệp 4 | 4 | 90 | 25 | 60 | 5 |
MH 13 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 | 60 | 30 | 24 | 6 |
MH 14 | Kế toán quản trị | 4 | 75 | 30 | 40 | 5 |
MH 15 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 4 | 90 | 45 | 39 | 6 |
MH 16 | Thị trường chứng khoán | 3 | 60 | 26 | 30 | 4 |
MĐ 17 | Trải nghiệm thực tế | 2 | 180 | 10 | 165 | 5 |
MĐ 18 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 260 | 5 | 250 | 5 |
III | Môn học, mô đun nâng cao | 5 | 120 | 32 | 74 | 14 |
MH 19 | Tiếng Anh nâng cao | 2 | 60 | 12 | 39 | 9 |
MĐ 20 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 20 | 35 | 5 |
Tổng cộng | 51 | 1355 | 394 | 879 | 82 |