BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
-
Tên nghề: Chế biến thực phẩm
-
Mã nghề: 5540104
-
Trình độ đào tạo: Trung cấp
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình
Mã MH/ MĐ | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung/ đại cương | 11 | 255 | 94 | 148 | 13 |
MH 01 | Tiếng Anh | 3 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 02 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH 03 | Giáo dục Chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 04 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH 05 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH 06 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 5 | 22 | 3 |
II | Các môn học/ mô đun
chuyên môn nghề |
75 | 1485 | 583 | 773 | 129 |
II.1 | Các môn học kỹ thuật cơ sở | 14 | 210 | 136 | 50 | 24 |
MH07 | Hoá sinh thực phẩm | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
4MH08 | Vi sinh thực phẩm | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH09 | An toàn lao động | 2 | 30 | 18 | 8 | 4 |
MH10 | Phân tích thực phẩm | 4 | 60 | 40 | 14 | 6 |
MH11 | Phụ gia thực phẩm | 2 | 30 | 26 | 0 | 4 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 56 | 1185 | 408 | 678 | 99 |
MH12 | Vận chuyển thu nhận bảo quản nguyên liệu | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH13 | Các quá trình gia công cơ học và thủy cơ | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH14 | Các quá trình truyền nhiệt và chuyển khối | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH15 | Kỹ thuật bao bì thực phẩm | 3 | 45 | 40 | 0 | 5 |
MH16 | Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm | 3 | 45 | 40 | 0 | 5 |
MH17 | Công nghệ sản xuất bia | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MH18 | Công nghệ sản xuất đường mía | 3 | 45 | 26 | 14 | 5 |
MĐ19 | Công nghệ sản xuất bánh kẹo | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ20 | Công nghệ chế biến thịt | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ21 | Công nghệ chế biến rau quả | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ22 | Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ23 | Công nghệ sản xuất rượu | 3 | 60 | 28 | 24 | 8 |
MĐ24 | Công nghệ chế biến các sản phẩm từ bột | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ25 | Công nghệ sản xuất nước giải khát | 4 | 75 | 28 | 38 | 9 |
MĐ26 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 360 | 15 | 340 | 5 |
II.3 | Mô đun tự chọn, nâng cao | 5 | 90 | 39 | 45 | 6 |
MĐ27 | Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 |
MĐ28 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 21 | 36 | 3 |
Tổng cộng = (I+II+III) | 86 | 1740 | 677 | 921 | 142 |