CTĐT TC CÔNG NGHỆ Ô TÔ

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

 CƠ ĐIỆN HÀ NỘI

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ Ô TÔ

  • Tên nghề: Công nghệ ô tô

  • Mã nghề: 5510216

  • Trình độ đào tạo: Trung cấp

  • Hình thức đào tạo: Chính quy

  • Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương

  • Thời gian đào tạo: 02 năm

  • Nội dung chương trình

Mã MH/ MĐ/HP Tên môn học/mô đun/học phần Số tín chỉ Thời gian học tập ( giờ)
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận Kiểm tra
I Các môn học chung/đại cương 12 255 94 148 13
MH01 Giáo dục chính trị 2 30 15 13 2
MH02 Pháp luật 1 15 9 5 1
MH03 Giáo dục thể chất 1 30 4 24 2
MH04 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 45 21 21 3
MH05 Tin học 2 45 15 29 1
MH06 Tiếng Anh cơ bản 4 90 30 56 4
II Các môn học/mô đun chuyên môn ngành, nghề 79 1820 609 1067     144
II.1 Môn học/mô đun cơ sở 24 425 244 131 50
MH 07 Vẽ kỹ thuật 3 60 31 24 5
MH 08 Cơ kỹ thuật 3 45 30 11 4
MH 09 Điện kỹ thuật 3 45 30 11 4
MH 10 Điện tử cơ bản 2 45 34 7 4
MH 11 Vật liệu 2 30 24 3 3
MH 12 Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật 2 30 18 8 4
MH 13 An toàn lao động 2 30 21 6 3
MH 14 Nhiệt kỹ thuật 2 30 22 6 2
MĐ 15 Thủy lực 2 30 19 9 2
MĐ 16 Thực tập Nguội 3 80 15 46 19
II.2 Môn học/mô đun/học phần chuyên môn ngành, nghề 42 1245 306 854 85
MĐ 17 Tổng quan về ô tô và công nghệ sửa chữa 2 45 18 25 2
MH 18 Nguyên lý động động cơ đốt trong 3 45 31 10 4
MĐ 19 Cơ khí động cơ ô tô 6 120 44 69 7
MĐ 20 Hệ thống nhiên liệu động cơ 6 120 43 71 6
MĐ 21 Hệ thống điện động cơ 5 105 37 59 9
MĐ 22 Hệ thống điện thân xe và thiết bị tiện nghi 6 120 43 71 6
MĐ 23 Hệ thống truyền lực 4 90 30 55 5
MĐ 24 Hệ thống treo, di chuyển và hệ thống lái 3 75 25 45 5
MĐ 25 Hệ thống phanh 4 85 25 54 6
MĐ 26 Thực tập tốt nghiệp 8 440 10 395 35
II.3 Mô đun tự chọn, nâng cao 8 150 59 82 9
MĐ 27 Tài nguyên tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường 2 30 18 09 3
MH 28 Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm 3 60 20 37 3
MH 29 Kỹ năng mềm 3 60 21 36 3
Tổng cộng( I+ II) 91 2075 703 1215 157
All in one