BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
-
Tên nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
-
Mã nghề: 5510303
-
Trình độ đào tạo: Trung cấp
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình
Mã
MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun | Số
tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng
số |
Trong đó | |||||
Lý
thuyết |
Thực
hành/thực tập/thí nghiệm /thảo luận |
Thi/
Kiểm tra |
||||
I | Các môn học chung | 11 | 255 | 94 | 148 | 13 |
MH 01 | Tiếng Anh | 3 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 02 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH 03 | Giáo dục Chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 04 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH 05 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH 06 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | |||||
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 26 | 690 | 230 | 423 | 27 |
MH 07 | An toàn lao động | 2 | 30 | 21 | 6 | 3 |
MH 08 | Vật liệu điện | 2 | 30 | 19 | 9 | 2 |
MH 09 | Kỹ thuật điện | 4 | 75 | 45 | 25 | 5 |
MH 10 | Khí cụ điện | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MĐ 11 | Đo lường điện tử | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MĐ 12 | Linh kiện điện tử | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MĐ 13 | Điện tử tương tự | 3 | 60 | 25 | 32 | 3 |
MĐ 14 | TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở SX | 8 | 360 | 60 | 285 | 5 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 25 | 735 | 202 | 498 | 25 |
MĐ 15 | Thiết kế mạch điện tử bằng máy tính | 3 | 60 | 25 | 32 | 3 |
MĐ 16 | Máy điện | 2 | 45 | 19 | 21 | 5 |
MĐ 17 | Kỹ thuật xung – số | 3 | 75 | 25 | 47 | 3 |
MĐ 18 | Lắp đặt điện | 4 | 75 | 31 | 40 | 4 |
MĐ 19 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 360 | 60 | 285 | 5 |
II.3 | Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao | 11 | 225 | 84 | 129 | 12 |
MH 20 | Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 |
MĐ 21 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 21 | 36 | 3 |
MĐ 22 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 20 | 37 | 3 |
MĐ 23 | Vi điều khiển | 3 | 75 | 25 | 47 | 3 |
Tổng cộng | 68 | 1785 | 568 | 1125 | 72 |