BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-
Tên ngành, nghề: Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
-
Mã ngành, nghề: 5480202
-
Trình độ đào tạo: Trung cấp
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ/HP |
Tên môn học/mô đun/học phần
|
Thời gian học tập (giờ) | Hình thức học | ||||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Kiểm
tra |
|||||
I | Các môn học chung | 11 | 255 | 94 | 148 | 13 | |
MH 01 | Giáo dục chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 | |
MH 02 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 | |
MH 04 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 | |
MH 05 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 | |
MH 06 | Tiếng Anh | 3 | 90 | 30 | 56 | 4 | |
II | Các môn học/mô đun chuyên môn | 61 | 1515 | 506 | 946 | 63 | |
II.1 | Môn học/mô đun cơ sở | 26 | 510 | 249 | 235 | 26 | |
MH 07 | Tin học văn phòng | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | TT/
THCHD |
MĐ 08 | Cấu trúc máy tính | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | TT/
THCHD |
MH 09 | Mạng máy tính | 4 | 75 | 45 | 27 | 3 | TT/
THCHD |
MĐ 10 | Lập trình cơ bản | 4 | 90 | 30 | 55 | 5 | TT/
THCHD |
MH 11 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | 75 | 45 | 27 | 3 | TT/
THCHD |
MH 12 | Cơ sở dữ liệu | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | TT/
THCHD |
MH 13 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 21 | 36 | 3 | |
MH 14 | Tài nguyên/tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 | |
II.2 | Môn học/mô đun chuyên môn | 35 | 1005 | 257 | 711 | 37 | |
MĐ 15 | Lắp ráp và bảo trì máy tính | 3 | 60 | 30 | 27 | 3 | TT/
THCHD |
MĐ 16 | Thiết kế, xây dựng mạng LAN | 3 | 75 | 27 | 45 | 3 | TT/
THCHD |
MĐ 17 | Đồ họa ứng dụng với photoshop | 3 | 75 | 30 | 40 | 5 | TT/
THCHD |
MĐ 18 | Kiến thức cơ bản về HTML, CSS | 4 | 90 | 30 | 55 | 5 | TT/
THCHD |
MĐ 19 | Lập trình C# | 4 | 90 | 30 | 55 | 5 | TT/
THCHD |
MĐ 20 | Tạo hình với Corel Draw | 3 | 75 | 30 | 42 | 3 | TT/
THCHD |
MĐ 21 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 20 | 37 | 3 | |
MĐ 22 | Trải nghiệm thực tế | 4 | 160 | 30 | 125 | 5 | |
MĐ 23 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | 320 | 30 | 285 | 5 | |
TỔNG CỘNG: | 72 | 1770 | 600 | 1094 | 76 |