BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
-
Tên nghề: Điện công nghiệp
-
Mã nghề: 5520227
-
Trình độ đào tạo: Trung cấp
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình
Mã
MH, MĐ |
Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm | Thi/ kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | |||||
MH 01 | Tiếng Anh | 3 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 02 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH 03 | Giáo dục Chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 04 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH 05 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH 06 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 4 | 24 | 2 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | |||||
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 21 | 360 | 189 | 144 | 27 |
MH 07 | Kỹ thuật điện | 4 | 75 | 45 | 25 | 5 |
MH 08 | Vẽ kỹ thuật | 3 | 45 | 21 | 20 | 4 |
MH 09 | Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật | 2 | 30 | 18 | 8 | 4 |
MH 10 | An toàn lao động | 2 | 30 | 21 | 6 | 3 |
MH 11 | Vật liệu điện | 2 | 30 | 19 | 9 | 2 |
MH 12 | Khí cụ điện | 3 | 45 | 30 | 12 | 3 |
MĐ 13 | Vẽ điện | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MĐ 14 | Đo lường điện | 3 | 60 | 20 | 37 | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 18 | 900 | 222 | 636 | 42 |
MĐ 15 | Kỹ thuật điện tử | 4 | 90 | 40 | 46 | 4 |
MĐ 16 | Lắp đặt điện | 3 | 75 | 31 | 40 | 4 |
MĐ 17 | Máy điện | 2 | 45 | 19 | 21 | 5 |
MĐ 18 | Trang bị điện | 5 | 120 | 42 | 73 | 5 |
MĐ 19 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MĐ 20 | Điều khiển điện – khí nén | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MĐ 21 | Điều khiển lập trình cỡ nhỏ | 2 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MĐ 22 | Lập trình PLC cơ bản | 3 | 75 | 35 | 36 | 4 |
MĐ 23 | Thực tập tốt nghiệp | 9 | 360 | 10 | 342 | 8 |
II.3 | Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao | 8 | 150 | 59 | 82 | 9 |
MH 24 | Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 |
MĐ 25 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 21 | 36 | 3 |
MĐ 26 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 20 | 37 | 3 |
Tổng cộng | 58 | 1665 | 564 | 1010 | 91 |