BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHẾ BIẾN MÓN ĂN
-
Tên nghề: Chế biến món ăn
-
Mã nghề: 5810207
-
Trình độ đào tạo: Trung cấp
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình
Mã MH/MĐ | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (giờ) | |||
Tổng số |
Trong đó | |||||
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/ thí nghiệm/ thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 11 | 255 | 95 | 146 | 14 |
MH01 | Tiếng Anh | 3 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH02 | Tin học | 2 | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH03 | Giáo dục Chính trị | 2 | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH04 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH05 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 2 | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH06 | Giáo dục thể chất | 1 | 30 | 5 | 22 | 3 |
II | Các môn học, mô đun đào tạo nghề | 55 | 1275 | 343 | 813 | 119 |
II.1 | Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở | 10 | 150 | 100 | 30 | 20 |
MH07 | An toàn lao động | 2 | 30 | 20 | 6 | 4 |
MH08 | Sinh lý dinh dưỡng | 2 | 30 | 19 | 7 | 4 |
MH09 | Thương phẩm và an toàn thực phẩm | 2 | 30 | 20 | 6 | 4 |
MH10 | Tổng quan du lịch và khách sạn | 2 | 30 | 19 | 7 | 4 |
MH11 | Văn hoá ẩm thực | 2 | 30 | 22 | 4 | 4 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | 45 | 1125 | 243 | 783 | 99 |
MH12 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 3 | 75 | 25 | 43 | 7 |
MĐ13 | Chế biến món ăn cơ bản | 3 | 75 | 21 | 43 | 11 |
MĐ14 | Chế biến món ăn Việt Nam | 5 | 120 | 26 | 81 | 13 |
MĐ15 | Chế biến món ăn Á | 3 | 60 | 16 | 35 | 9 |
MĐ16 | Chế biến món ăn Âu | 3 | 60 | 17 | 34 | 9 |
MĐ17 | Chế biến bánh và món ăn tráng miệng Á | 3 | 60 | 17 | 34 | 9 |
MĐ18 | Chế biến bánh và món ăn tráng miệng Âu | 3 | 60 | 17 | 34 | 9 |
MĐ19 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 3 | 60 | 17 | 34 | 9 |
MĐ20 | Nghiệp vụ nhà hàng | 3 | 60 | 19 | 31 | 10 |
MĐ21 | Xây dựng thực đơn | 2 | 45 | 19 | 22 | 4 |
MĐ22 | Hạch toán định mức | 2 | 45 | 19 | 22 | 4 |
MH23 | Quản trị tác nghiệp | 3 | 45 | 30 | 10 | 5 |
MĐ24 | Thực hành nghề chế biến món ăn tại cơ sở | 9 | 360 | 360 | ||
III. | Các môn học mô đun tự chọn, nâng cao | 8 | 150 | 59 | 82 | 9 |
MH25 | Kỹ năng mềm | 3 | 60 | 21 | 36 | 3 |
MH26 | Tài nguyên tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường | 2 | 30 | 18 | 9 | 3 |
MH27 | Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm | 3 | 60 | 20 | 37 | 3 |
Tổng cộng: | 74 | 1680 | 497 | 1041 | 142 |