CÁC NGÀNH/NGHỀ TẠI TRỤ SỞ CHÍNH: SỐ 160 MAI DỊCH, PHƯỜNG MAI DỊCH, QUẬN CẦU GIẤY, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
TT |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Quy mô tuyển sinh/năm |
Trình độ đào tạo |
I |
Nhóm ngành, nghề Mỹ thuật ứng dụng |
|
|
|
1 |
Thiết kế đồ họa |
6210402 |
100 |
Cao đẳng |
5210402 |
30 |
Trung cấp |
||
II |
Nhóm ngành, nghề Kinh doanh |
|
|
|
1 |
Marketing thương mại |
6340118 |
40 |
Cao đẳng |
5340118 |
30 |
Trung cấp |
||
2 |
Thương mại điện tử |
6340122 |
60 |
Cao đẳng |
5340122 |
20 |
Trung cấp |
||
III |
Nhóm ngành, nghề Kế toán – Kiểm toán |
|
|
|
1 |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
100 |
Cao đẳng |
5340302 |
50 |
Trung cấp |
||
IV |
Nhóm ngành, nghề Quản trị – Quản lý |
|
|
|
1 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
6340417 |
100 |
Cao đẳng |
V |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ thông tin |
|
|
|
1 |
Quản trị mạng máy tính |
6480209 |
50 |
Cao đẳng |
2 |
Thiết kế trang Web |
6480214 |
30 |
Cao đẳng |
5480214 |
30 |
Trung cấp |
||
VI |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
1 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
120 |
Cao đẳng |
VII |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
|
|
1 |
Hàn |
6520123 |
50 |
Cao đẳng |
VIII |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
70 |
Cao đẳng |
5520205 |
30 |
Trung cấp |
||
2 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
100 |
Cao đẳng |