CÁC NGÀNH/NGHỀ TẠI ĐỊA ĐIỂM ĐÀO TẠO: SỐ 111 PHAN TRỌNG TUỆ, THỊ TRẤN VĂN ĐIỂN, HUYỆN THANH TRÌ, THÀNH PHỐ HÀ NỘI
TT |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Quy mô tuyển sinh/năm |
Trình độ đào tạo |
I |
Nhóm ngành, nghề Quản trị – Quản lý |
|
|
|
1 |
Quản trị khai thác công trình thủy lợi |
6340429 |
50 |
Cao đẳng |
5340429 |
30 |
Trung cấp |
||
II |
Nhóm ngành, nghề Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
|
|
1 |
Công nghệ ô tô |
6510216 |
30 |
Cao đẳng |
5510216 |
50 |
Trung cấp |
||
III |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
|
|
1 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
6520113 |
30 |
Cao đẳng |
5520113 |
30 |
Trung cấp |
||
2 |
Cắt gọt kim loại |
5520121 |
50 |
Trung cấp |
3 |
Hàn |
5520123 |
50 |
Trung cấp |
IV |
Nhóm ngành, nghề sơ cấp Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
|
|
|
1 |
Hàn hơi và inox |
|
40 |
Sơ cấp |
2 |
Hàn điện |
|
40 |
Sơ cấp |
V |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Điện công nghiệp |
5520227 |
50 |
Trung cấp |
2 |
Vận hành sửa chữa trạm bơm điện |
6520249 |
35 |
Cao đẳng |
5520249 |
35 |
Trung cấp |
||
|
200 |
Sơ cấp |
||
3 |
Cơ điện nông thôn |
6520262 |
45 |
Cao đẳng |
5520262 |
35 |
Trung cấp |
||
VI |
Nhóm ngành, nghề sơ cấp Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
1 |
Quản lý điện nông thôn |
|
40 |
Sơ cấp |
2 |
Sữa chữa, bảo trì tủ lạnh và điều hòa nhiệt độ |
|
40 |
Sơ cấp |
VII |
Nhóm ngành, nghề Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
|
|
|
1 |
Cấp, thoát nước |
6520312 |
50 |
Cao đẳng |
5520312 |
50 |
Trung cấp |