BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CẮT GỌT KIM LOẠI
-
Tên ngành, nghề: Cắt gọt kim loại
-
Mã ngành, nghề: 6520121
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Tổng số |
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra + Thi |
|||||
I |
Các môn học chung |
19 |
435 |
157 |
246 |
32 |
|
MH 01 |
Tiếng Anh |
4 |
120 |
42 |
63 |
15 |
|
MH 02 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
MH 03 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
MH 04 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
MH 05 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
MH 06 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
II |
Các môn học/mô đun chuyên môn |
108 |
3005 |
922 |
1932 |
151 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
23 |
380 |
205 |
126 |
49 |
|
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
60 |
31 |
24 |
5 |
|
MH 08 |
Cơ kỹ thuật |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
|
MH 09 |
Điện kỹ thuật |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
|
MH 10 |
Vật liệu |
2 |
30 |
24 |
3 |
3 |
|
MH 11 |
Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
8 |
3 |
|
MH 12 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
21 |
6 |
3 |
|
MH 13 |
Autocad |
2 |
30 |
11 |
15 |
4 |
|
MH 14 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
2 |
30 |
24 |
3 |
3 |
|
MĐ 15 |
Thực tập Nguội |
3 |
80 |
15 |
45 |
20 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
68 |
2235 |
586 |
1570 |
79 |
|
MH16 |
Nguyên lý cắt |
3 |
45 |
34 |
7 |
4 |
|
MH 17 |
Máy cắt |
2 |
30 |
20 |
7 |
3 |
|
MH 18 |
Đồ gá |
3 |
45 |
37 |
4 |
4 |
|
MH 19 |
Công nghệ chế tạo máy |
4 |
60 |
45 |
10 |
5 |
|
MĐ 20 |
Tiện cơ bản |
6 |
180 |
53 |
119 |
8 |
|
MĐ 21 |
Phay – Bào cơ bản |
6 |
180 |
63 |
108 |
9 |
|
MĐ 22 |
CAD/CAM/CNC |
1 |
45 |
24 |
16 |
5 |
|
MĐ 23 |
Gia công EDM |
1 |
45 |
14 |
27 |
4 |
|
MĐ 24 |
Công nghệ tạo mẫu nhanh |
1 |
45 |
20 |
21 |
4 |
|
MĐ 25 |
Tiện, phay CNC cơ bản |
4 |
120 |
69 |
43 |
8 |
|
MĐ 26 |
Thiết kế cơ khí bằng phần mềm chuyên dụng |
2 |
60 |
13 |
41 |
6 |
|
MĐ 27 |
Mài – Doa |
1 |
30 |
11 |
15 |
4 |
|
MH 28 |
Tiếng anh chuyên ngành |
1 |
30 |
28 |
0 |
2 |
|
MĐ 29 |
Trải nghiệm thực tế 1 |
12 |
480 |
60 |
416 |
4 |
|
MĐ 30 |
Trải nghiệm thực tế 2 |
12 |
480 |
60 |
416 |
4 |
|
MĐ 31 |
Thực tập tốt nghiệp |
9 |
360 |
35 |
320 |
5 |
|
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao |
17 |
390 |
131 |
236 |
23 |
|
MH 32 |
Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
9 |
3 |
|
MĐ 33 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
|
MĐ 34 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
|
MĐ 35 |
Tiện nâng cao |
4 |
90 |
19 |
66 |
5 |
|
MĐ 36 |
Phay nâng cao |
2 |
60 |
13 |
42 |
5 |
|
MĐ 37 |
Tiện, phay CNC nâng cao |
3 |
90 |
40 |
46 |
4 |
|
Tổng cộng |
127 |
3440 |
1079 |
2178 |
183 |
||