BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ Ô TÔ
-
Tên ngành, nghề: Công nghệ ô tô.
-
Mã ngành, nghề: 6510216
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ/HP |
Tên môn học/mô đun/học phần |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập ( giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung/đại cương |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH 04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH 05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH 06 |
Tiếng Anh |
5 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học/mô đun chuyên môn ngành, nghề ( II.1+ II.2+ II.3) |
114 |
3128 |
811 |
2125 |
192 |
II.1 |
Môn học/mô đun cơ sở |
28 |
535 |
292 |
179 |
64 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
60 |
31 |
24 |
5 |
MH 08 |
Cơ kỹ thuật |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
MH 09 |
Điện kỹ thuật |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
MH 10 |
Điện tử cơ bản |
2 |
45 |
34 |
7 |
4 |
MH 11 |
Vật liệu |
2 |
30 |
24 |
3 |
3 |
MH 12 |
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
18 |
8 |
4 |
MH 13 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
21 |
6 |
3 |
MH 14 |
Tổ chức và quản lý sản xuất |
2 |
30 |
24 |
3 |
3 |
MH 15 |
Nhiệt kỹ thuật |
2 |
30 |
22 |
6 |
2 |
MĐ 16 |
Thủy lực |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
MĐ 17 |
Thực tập Nguội |
2 |
80 |
15 |
46 |
19 |
MĐ 18 |
Thực tập Hàn |
2 |
80 |
24 |
45 |
11 |
II.2 |
Môn học/mô đun/học phần chuyên môn ngành, nghề |
74 |
2353 |
421 |
1819 |
113 |
MH 19 |
Tổng quan về ô tô và công nghệ sửa chữa |
2 |
45 |
18 |
25 |
2 |
MĐ 20 |
Nguyên lý động động cơ đốt trong |
3 |
45 |
31 |
10 |
4 |
MĐ 21 |
Trải nghiệm thực tế I |
8 |
480 |
16 |
460 |
4 |
MĐ 22 |
Cơ khí động cơ ô tô |
6 |
120 |
44 |
69 |
7 |
MĐ 23 |
Hệ thống nhiên liệu động cơ |
6 |
120 |
43 |
71 |
6 |
MĐ 24 |
Hệ thống điện động cơ |
5 |
105 |
37 |
59 |
9 |
MĐ 25 |
Hệ thống điện thân xe và thiết bị tiện nghi |
6 |
120 |
43 |
71 |
6 |
MĐ 26 |
Hệ thống truyền lực |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MĐ 27 |
Hộp số tự động |
3 |
45 |
16 |
24 |
5 |
MĐ 28 |
Hệ thống treo, di chuyển và hệ thống lái |
3 |
75 |
25 |
45 |
5 |
MĐ 29 |
Hệ thống phanh |
4 |
85 |
25 |
54 |
6 |
MĐ 30 |
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) |
2 |
30 |
9 |
19 |
2 |
MĐ 31 |
Hệ thống điều hòa không khí |
2 |
40 |
15 |
21 |
4 |
MĐ 32 |
Kỹ thuật sơn ô tô |
2 |
43 |
17 |
21 |
5 |
MĐ 33 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
30 |
28 |
|
2 |
MĐ 34 |
Trải nghiệm thực tế II |
8 |
440 |
14 |
420 |
6 |
MĐ 35 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
440 |
10 |
395 |
35 |
II.3 |
Mô đun tự chọn, nâng cao |
12 |
340 |
98 |
127 |
15 |
MH 36 |
Tài nguyên tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
09 |
3 |
MĐ 37 |
Xe Ô tô Hybrid |
4 |
90 |
39 |
45 |
6 |
MĐ 38 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
MĐ 39 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
Tổng cộng( I+ II ) |
134 |
3563 |
968 |
2380 |
215 |