BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
-
Tên ngành, nghề: Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
-
Mã ngành, nghề: 6480202
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ/HP |
Tên môn học/mô đun/học phần
|
|
Thời gian học tập (giờ) |
Hình thức học Trực tiếp/ Thực hành có hướng dẫn |
|||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó |
|
||||
|
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
19 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
MH 04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
MH 05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
MH 06 |
Tiếng Anh |
4 |
120 |
42 |
72 |
6 |
|
II |
Các môn học/mô đun chuyên môn |
90 |
2355 |
656 |
1606 |
93 |
|
II.1 |
Môn học/mô đun cơ sở |
26 |
510 |
249 |
235 |
26 |
|
MĐ 07 |
Tin học văn phòng |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
TT; THCHD |
MH 08 |
Cấu trúc máy tính |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
TT; THCHD |
MH 09 |
Mạng máy tính |
4 |
75 |
45 |
27 |
3 |
|
MĐ 10 |
Lập trình cơ bản |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
TT; THCHD |
MH 11 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
75 |
45 |
27 |
3 |
TT; THCHD |
MH 12 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
TT; THCHD |
MĐ 13 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
|
MH 14 |
Tài nguyên/tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
9 |
3 |
|
II.2 |
Môn học/mô đun chuyên môn |
57 |
1680 |
377 |
1246 |
57 |
|
MĐ 15 |
Lắp ráp và bảo trì máy tính |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
TT; THCHD |
MĐ 16 |
Thiết kế, xây dựng mạng LAN |
3 |
75 |
27 |
45 |
3 |
TT; THCHD |
MĐ 17 |
Đồ họa ứng dụng với photoshop |
3 |
75 |
30 |
40 |
5 |
TT; THCHD |
MĐ 18 |
Kiến thức cơ bản về HTML, CSS |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
TT; THCHD |
MĐ 19 |
Lập trình C# |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
TT; THCHD |
MĐ 20 |
Tạo hình với Corel Draw |
3 |
75 |
30 |
40 |
5 |
TT; THCHD |
MĐ 21 |
Hệ Quản trị SQL Server |
3 |
75 |
30 |
40 |
5 |
TT; THCHD |
MĐ 22 |
Lập Trình Windows Form |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
TT; THCHD |
MH 23 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
TT; THCHD |
MĐ 24 |
Chế bản điện tử |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
TT; THCHD |
MĐ 25 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
|
MĐ 26 |
Trải nghiệm thực tế |
12 |
480 |
30 |
445 |
5 |
|
MĐ 27 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
360 |
30 |
325 |
5 |
|
II.3 |
Môn học mô đun nâng cao |
7 |
165 |
30 |
125 |
10 |
|
MĐ 28 |
Xây dựng website thương mại |
4 |
90 |
15 |
70 |
5 |
TT; THCHD |
MĐ 29 |
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng |
3 |
75 |
15 |
55 |
5 |
TT; THCHD |
|
TỔNG CỘNG: |
109 |
2790 |
813 |
1863 |
114 |
|