CTĐT CAO ĐẲNG HÀN

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

 CƠ ĐIỆN HÀ NỘI

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG HÀN

  • Tên ngành, nghề: Hàn

  • Mã ngành, nghề: 6520123

  • Trình độ đào tạo: Cao đẳng

  • Hình thức đào tạo: Chính quy

  • Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;

  • Thời gian đào tạo: 03 năm

  • Nội dung chương trình:

 

 

Mã MH/ MĐ

 

 

Tên môn học/mô đun

Số tín chỉ

Thời gian học tập (giờ)

 

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận

Kiểm

Tra

I

Các môn học chung

19

435

157

255

23

MH 01

Tiếng Anh

4

120

42

72

6

MH 02

Tin học

3

75

15

58

2

MH 03

Giáo dục chính trị

5

75

41

29

5

MH 04

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH 05

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

3

75

36

35

4

MH 06

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

II

Các môn học, mô đun chuyên môn

117

3,035

727

2,104

204

II.1

Các môn học, mô đun cơ sở

21

380

204

127

49

MH 07

Vẽ kỹ thuật

3

60

31

24

5

MH 08

Cơ kỹ thuật

3

45

30

11

4

MH 09

Điện kỹ thuật

3

45

30

11

4

MH 10

Vật liệu

2

30

24

3

3

MH 11

Dung sai  lắp ghép và đo lường kỹ thuật

2

30

18

8

4

MH 12

An toàn lao động

2

30

21

6

3

MH 13

AutoCAD

2

30

11

15

4

MH 14

Tổ chức và quản lý sản xuất

2

30

24

3

3

MĐ 15

Thực tập nguội

2

80

15

46

19

II.2

Các môn học, mô đun chuyên môn

78

2,245

414

1,699

132

MĐ 16

Chế tạo phôi hàn   

3

60

14

37

9

MĐ 17

Hàn khí

2

40

4

32

4

MĐ 18

Hàn hồ quang tay cơ bản

7

180

49

117

14

MĐ 19

Hàn hồ quang tay nâng cao

5

90

8

75

7

MĐ 20

Hàn  MIG/MAG cơ bản

3

60

15

39

6

MĐ 21

Hàn TIG cơ bản

3

60

10

44

6

MH 22

Hàn  MIG/MAG nâng cao

3

60

10

44

6

MĐ 23

Hàn TIG nâng cao

3

60

15

40

5

MĐ 24

Trải nghiệm thực tế 1

9

410

20

380

10

MĐ 25

Trải nghiệm thực tế 2

9

400

20

370

10

MĐ 26

Kiểm tra và đánh giá chất lượng mối hàn

3

45

30

10

5

MĐ 27

Hàn Robot

5

120

31

79

10

MĐ 28

Hàn ống công nghệ cao

3

90

18

62

10

MĐ 29

Hàn tự động dưới lớp thuốc  

3

45

30

10

5

MH 30

Tính toán kết cấu hàn   

3

45

30

10

5

MĐ 31

Hàn kim loại và hợp kim màu

3

90

15

67

8

MH 32

Tiếng anh chuyên ngành công nghệ hàn

3

30

22

6

2

MĐ 33

Thực tập tốt nghiệp

8

360

73

277

10

II.3

n học, mô đun tự chọn, nâng cao

18

410

109

278

23

MĐ 34

Kỹ năng mềm

3

60

21

36

3

MH 35

Tài nguyên năng lượng và Bảo vệ môi trường

2

30

18

9

3

MĐ 36

Hàn – cắt công nghệ cao

10

260

50

196

14

MĐ 37

Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm

3

60

20

37

3

 

              Tổng cộng

136

3,470

884

2,359

227

All in one