BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG MAY THỜI TRANG
-
Tên nghề: MAY THỜI TRANG
-
Mã nghề: 6540205
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng |
Trong đó |
|||||
Lý |
Thực hành, bài tập |
Kiểm tra (LT hoặc TH) |
||||
I |
Các môn học chung |
19 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Tiếng anh |
4 |
120 |
42 |
72 |
6 |
MH02 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH03 |
Giáo dục chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH04 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH05 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH06 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
82 |
2565 |
699 |
1759 |
107 |
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
5 |
165 |
111 |
43 |
11 |
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật ngành may |
1 |
45 |
29 |
13 |
3 |
MH 08 |
Cơ sở thiết kế trang phục |
1 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MH 09 |
Vật liệu may |
1 |
30 |
23 |
5 |
2 |
MH 10 |
Thiết bị may |
1 |
30 |
17 |
11 |
2 |
MH 11 |
An toàn lao động |
1 |
30 |
22 |
6 |
2 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
69 |
2250 |
529 |
1634 |
87 |
MĐ12 |
Thiết kế trang phục 1 |
3 |
75 |
25 |
46 |
4 |
MĐ13 |
May áo sơ mi nam, nữ |
3 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MĐ14 |
May quần âu nam, nữ |
3 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MĐ15 |
Thiết kế trang phục 2 |
1 |
30 |
10 |
18 |
2 |
MĐ16 |
May áo jacket nam |
3 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ17 |
May các sản phẩm nâng cao |
3 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MH18 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
MĐ19 |
Công nghệ sản xuất |
2 |
60 |
20 |
36 |
4 |
MH20 |
Quản lý chất lượng sản phẩm |
1 |
15 |
14 |
0 |
1 |
MĐ21 |
Thiết kế mẫu công nghiệp |
2 |
60 |
20 |
36 |
4 |
MĐ22 |
Thiết kế trang phục 3 |
1 |
30 |
13 |
15 |
2 |
MH23 |
Nhân trắc học |
2 |
30 |
23 |
5 |
2 |
MĐ24 |
Trải nghiệm thực tế |
10 |
425 |
20 |
395 |
10 |
MH25 |
Thương mại điện tử |
2 |
30 |
23 |
5 |
2 |
MĐ26 |
Thiết kế váy áo váy |
1 |
30 |
13 |
15 |
2 |
MĐ27 |
May váy áo váy |
2 |
60 |
20 |
37 |
3 |
MĐ28 |
Thiết kế áo Veston nữ |
3 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MĐ29 |
Thiết kế và May áo dệt kim |
2 |
60 |
25 |
32 |
3 |
MĐ30 |
May áo Veston nữ |
4 |
105 |
44 |
55 |
6 |
MĐ31 |
Thiết kế và May áo dài |
2 |
60 |
20 |
37 |
3 |
MĐ32 |
Thiết kế và Giác sơ đồ trên máy tính |
4 |
120 |
44 |
70 |
6 |
MĐ33 |
Thực tập tốt nghiệp |
12 |
565 |
30 |
530 |
5 |
II.3 |
Các môn học mô đun tự chọn, nâng cao |
8 |
150 |
59 |
82 |
9 |
MH34 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
MH35 |
Tài nguyên tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
9 |
3 |
MH36 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
Tổng cộng |
101 |
3000 |
856 |
2014 |
130 |