BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN
-
Tên ngành, nghề: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN
-
Mã ngành, nghề: 6810207
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương;
-
Thời gian đào tạo: 03 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/MĐ |
Tên môn học, mô đun |
Số |
Thời gian đào tạo (giờ) |
|||
Tổng |
Trong đó |
|||||
Lý |
Thực hành, bài tập |
Kiểm tra (LT hoặc TH) |
||||
I |
Các môn học chung/ đại cương |
19 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH 01 |
Tiếng Anh |
4 |
120 |
42 |
72 |
6 |
MH 02 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục Chính trị |
5 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH 04 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH 05 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH 06 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun đào tạo nghề |
91 |
2760 |
786 |
1788 |
186 |
II.1 |
Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở |
28 |
825 |
301 |
477 |
47 |
MH07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
20 |
6 |
4 |
MH08 |
Sinh lý dinh dưỡng |
2 |
30 |
20 |
6 |
4 |
MH09 |
Thương phẩm và an toàn thực phẩm |
2 |
30 |
20 |
6 |
4 |
MH10 |
Tổng quan du lịch và khách sạn |
2 |
30 |
20 |
6 |
4 |
MH11 |
Văn hoá ẩm thực |
2 |
30 |
20 |
6 |
4 |
MH12 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch |
3 |
45 |
30 |
10 |
5 |
MH13 |
Quản lý chất lượng |
4 |
60 |
42 |
12 |
6 |
MH14 |
Thống kê kinh doanh |
4 |
60 |
42 |
12 |
6 |
MĐ15 |
TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở sản xuất 1 |
9 |
480 |
64 |
408 |
8 |
II.2 |
Các môn học, mô đun chuyên môn nghề |
62 |
1935 |
485 |
1311 |
139 |
MH16 |
Tiếng anh chuyên ngành |
3 |
75 |
25 |
43 |
7 |
MĐ17 |
Chế biến món ăn cơ bản |
3 |
75 |
21 |
43 |
11 |
MĐ18 |
Chế biến món ăn Việt Nam |
5 |
120 |
36 |
71 |
13 |
MĐ19 |
Chế biến món ăn Á |
3 |
60 |
17 |
34 |
9 |
MĐ20 |
Chế biến món ăn Âu |
3 |
60 |
17 |
34 |
9 |
MĐ21 |
Chế biến món ăn nâng cao |
4 |
90 |
26 |
54 |
11 |
MĐ22 |
TT trải nghiệm thực tế tại cơ sở sản xuất 2 |
9 |
480 |
64 |
408 |
8 |
MĐ23 |
Chế biến bánh và món ăn tráng miệng Á |
3 |
60 |
17 |
34 |
9 |
MĐ24 |
Chế biến bánh và món ăn tráng miệng Âu |
3 |
60 |
17 |
34 |
9 |
MĐ25 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
3 |
60 |
17 |
34 |
9 |
MĐ26 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
3 |
60 |
17 |
34 |
9 |
MĐ27 |
Xây dựng thực đơn |
2 |
45 |
19 |
22 |
4 |
MĐ28 |
Hạch toán định mức |
2 |
45 |
19 |
22 |
4 |
MH29 |
Quản trị tác nghiệp |
3 |
45 |
30 |
10 |
5 |
MH30 |
Tổ chức sự kiện |
2 |
45 |
30 |
10 |
5 |
MH31 |
Marketing du lịch |
3 |
45 |
30 |
10 |
5 |
MĐ32 |
Kỹ thuật trang trí cắm hoa |
3 |
60 |
17 |
34 |
9 |
MĐ33 |
Thực tập tốt nghiệp |
9 |
480 |
64 |
408 |
8 |
II.3 |
Các môn học mô đun tự chọn, nâng cao |
7 |
150 |
59 |
82 |
9 |
MH34 |
Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
9 |
3 |
MĐ35 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
MĐ36 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
|
Tổng cộng: |
117 |
3345 |
1002 |
2125 |
218 |