BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ Ô TÔ
-
Tên ngành, nghề: Công nghệ ô tô
-
Mã ngành, nghề: 6510216
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Liên thông chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung cấp
-
Thời gian đào tạo: 01 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ | Tên môn học/mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||||||
Tổng số | Trong đó | |||||||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Kiểm tra | ||||||||
I | Các môn học chung/Đại cương | 10 | 180 | 67 | 102 | 11 | ||||
MH01 | Chính trị | 3 | 45 | 27 | 15 | 3 | ||||
MH02 | Pháp luật | 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | ||||
MH03 | Giáo dục thế chất | 1 | 30 | 2 | 26 | 2 | ||||
MH04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 2 | 30 | 15 | 14 | 1 | ||||
MH05 | Tin học nâng cao | 1 | 30 | 6 | 22 | 2 | ||||
MH06 | Tiếng Anh | 2 | 30 | 8 | 20 | 2 | ||||
II | Các môn học/mô đun chuyên môn ngành, nghề ( II.1+ II.2+ II.3) | 36 | 1308 | 203 | 1058 | 48 | ||||
II.1 | Môn học/mô đun cơ sở | 13 | 590 | 64 | 508 | 18 | ||||
MH07 | Tổ chức và quản lý sản xuất | 2 | 30 | 24 | 3 | 3 | ||||
MĐ 08 | Thực tập Hàn | 3 | 80 | 24 | 45 | 11 | ||||
MĐ 09 | Trải nghiệm thực tế I | 8 | 480 | 16 | 460 | 4 | ||||
II.2 | Môn học/mô đun/
học phần chuyên môn ngành, nghề |
19 | 628 | 99 | 505 | 24 | ||||
MĐ10 | Hệ thống điều hòa không khí | 2 | 40 | 15 | 21 | 4 | ||||
MĐ11 | Kỹ thuật sơn ô tô | 2 | 43 | 17 | 21 | 5 | ||||
MĐ12 | Hộp số tự động | 3 | 45 | 16 | 24 | 5 | ||||
MĐ13 | Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) | 2 | 30 | 9 | 19 | 2 | ||||
MĐ14 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 30 | 28 | 2 | |||||
MĐ15 | Trải nghiệm thực tế II | 8 | 440 | 14 | 420 | 6 | ||||
II.3 | Mô đun tự chọn, nâng cao | 4 | 90 | 39 | 45 | 6 | ||||
MĐ16 | Xe Ô tô Hybrid | 4 | 90 | 39 | 45 | 6 | ||||
Tổng cộng ( I+ II) | 46 | 1488 | 269 | 1160 | 59 |