BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
-
Tên nghề: Kinh doanh thương mại và dịch vụ
-
Mã nghề: 5340101
-
Trình độ đào tạo: Trung cấp
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình
TT |
Tên môn học |
Tín chỉ |
Thời gian học tập |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
|
Lý thuyết |
Thực hành/thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung/đại cương |
11 |
255 |
94 |
148 |
13 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH02 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
4 |
24 |
2 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH05 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH06 |
Ngoại ngữ (Anh văn) |
3 |
90 |
30 |
56 |
4 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
56 |
1355 |
480 |
796 |
79 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
17 |
360 |
170 |
162 |
28 |
MH07 |
Kinh tế chính trị |
3 |
60 |
40 |
15 |
5 |
MH08 |
Luật kinh doanh |
2 |
30 |
20 |
8 |
2 |
MH09 |
Nguyên lý kế toán |
4 |
75 |
45 |
24 |
6 |
MH10 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
MH11 |
Kinh tế thương mại |
4 |
90 |
30 |
54 |
6 |
MH12 |
Marketing |
2 |
60 |
20 |
35 |
5 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
39 |
995 |
310 |
634 |
51 |
MĐ13 |
Nghiệp vụ Kinh doanh thương mại I |
6 |
120 |
60 |
53 |
7 |
MĐ14 |
Nghiệp vụ Kinh doanh thương mại II |
5 |
90 |
60 |
23 |
7 |
MĐ15 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
4 |
90 |
30 |
54 |
6 |
MH16 |
Tâm lý khách hàng |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MĐ17 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
4 |
90 |
30 |
54 |
6 |
MĐ18 |
Thương mại điện tử |
4 |
90 |
30 |
54 |
6 |
MH19 |
Marketing thương mại |
4 |
75 |
45 |
25 |
5 |
MĐ20 |
Trải nghiệm thực tế |
4 |
180 |
10 |
165 |
5 |
MĐ21 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
200 |
15 |
180 |
5 |
III |
Các môn học, mô đun tự chọn, nâng cao |
5 |
90 |
40 |
43 |
7 |
MĐ22 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
35 |
4 |
MH23 |
Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
19 |
8 |
3 |
|
Tổng cộng |
72 |
1700 |
614 |
987 |
99 |