CTĐT TC KTML VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

 CƠ ĐIỆN HÀ NỘI

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGOÀI TRƯỜNG TRUNG CẤP KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

  • Tên nghề: KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

  • Mã nghề: 5520205

  • Trình độ đào tạo: Trung cấp

  • Hình thức đào tạo: Chính quy

  • Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương

  • Thời gian đào tạo: 02 năm

  • Nội dung chương trình


MH,
Tên môn học, mô đun Số
tín
chỉ
Thời gian học tập (giờ)
Tổng số Trong đó
Lý thuyết Thực hành / thực tập / thí nghiệm / thảo luận Thi/ Kiểm tra
I Các môn học chung 11 255 94 148 13
MH 01 Ngoại ngữ (Anh văn) 3 90 30 56 4
MH 02 Tin học 2 45 15 29 1
MH 03 Giáo dục chính trị 2 30 15 13 2
MH 04 Pháp luật 1 15 9 5 1
MH 05 Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 45 21 21 3
MH 06 Giáo dục thể chất 1 30 4 24 2
II Các môn học, mô đun đào tạo nghề 57 1410 437 840 133
II.1 Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở 27 495 247 194 54
MH 07 Vẽ kỹ thuật 3 45 21 20 4
MH 08 An toàn lao động 2 30 21 6 3
MH 09 Tài ngyên năng lượng và bảo vệ môi trường 2 30 18 9 3
MH 10 Kỹ thuật điện 3 45 30 12 3
MH 11 Vật liệu điện lạnh 2 30 20 6 4
MH 12 Kỹ thuật nhiệt 5 75 50 18 7
MĐ 13 Điện tử cơ bản 3 60 23 30 7
MĐ 14 Đo lường điện lạnh 1 30 12 13 5
MĐ 15 Kỹ thuật gia công đường ống 3 75 22 45 8
MĐ 16 Lạnh cơ bản 3 75 30 35 10
II.2 Các môn học, mô đun chuyên môn nghề 20 645 106 491 48
MĐ 17 Trang bị điện 2 60 25 30 5
MĐ 18 Máy điện 2 45 18 22 5
MĐ 19 Hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp 3 75 22 45 8
MĐ 20 Hệ thống điều hoà không khí cục bộ 2 60 15 35 10
MĐ 21 Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí cục bộ 2 45 10 29 6
MĐ 22 Thực tập tốt nghiệp 9 360 16 330 14
II.3 Môn học, mô đun tự chọn nâng cao 10 270 84 155 31
MĐ 23 Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống máy lạnh dân dụng và thương nghiệp 2 60 15 35 10
MĐ 24 Sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống điều hòa không khí cục bộ 2 45 10 29 6
MĐ 25 Sửa chữa bo mạch tủ lạnh, điều hòa cơ bản 2 45 18 22 5
MĐ 26 Kỹ năng mềm 2 60 21 34 5
MĐ 27 Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm 2 60 20 35 5
Tổng cộng 68 1665 531 988 146
All in one