BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CẮT GỌT KIM LOẠI
-
Tên ngành, nghề: Cắt gọt kim loại
-
Mã ngành, nghề: 5520121
-
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
-
Hình thức đào tạo: Trung cấp
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình:
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
|
Trong đó |
||||||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm tra + Thi |
||||
I |
Các môn học chung |
11 |
255 |
95 |
146 |
14 |
|
MH 01 |
Tiếng Anh |
3 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MH 02 |
Tin học |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
|
MH 03 |
Giáo dục chính trị |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
|
MH 04 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
|
MH 05 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
|
MH 06 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
5 |
22 |
3 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
59 |
1500 |
508 |
901 |
91 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
19 |
320 |
170 |
108 |
42 |
|
MH 07 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
60 |
31 |
24 |
5 |
|
MH 08 |
Cơ kỹ thuật |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
|
MH 09 |
Điện kỹ thuật |
3 |
45 |
30 |
11 |
4 |
|
MH 10 |
Vật liệu |
2 |
30 |
24 |
3 |
3 |
|
MH 11 |
Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật |
2 |
30 |
19 |
8 |
3 |
|
MH 12 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
21 |
6 |
3 |
|
MĐ 13 |
Thực tập Nguội |
3 |
80 |
15 |
45 |
20 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
32 |
1030 |
279 |
711 |
40 |
|
MH14 |
Nguyên lý cắt |
3 |
45 |
34 |
7 |
4 |
|
MH 15 |
Máy cắt |
2 |
30 |
20 |
7 |
3 |
|
MĐ 16 |
Tiện cơ bản |
6 |
180 |
53 |
119 |
8 |
|
MĐ 17 |
Phay – Bào cơ bản |
6 |
180 |
63 |
109 |
8 |
|
MĐ 18 |
CAD/CAM/CNC |
1 |
45 |
24 |
16 |
5 |
|
MĐ 19 |
Tiện, phay CNC cơ bản |
4 |
120 |
69 |
43 |
8 |
|
MH 20 |
Thực tập tốt nghiệp |
10 |
430 |
16 |
410 |
4 |
|
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao |
8 |
150 |
59 |
82 |
9 |
|
MH 21 |
Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
9 |
3 |
|
MĐ 22 |
Kỹ năng mềm |
3 |
60 |
21 |
36 |
3 |
|
MĐ 23 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
3 |
60 |
20 |
37 |
3 |
|
Tổng cộng |
70 |
1755 |
603 |
1047 |
105 |