BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CƠ ĐIỆN HÀ NỘI
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP
-
Tên nghề: Điện tử công nghiệp
-
Mã nghề: 5520225
-
Trình độ đào tạo: Trung cấp
-
Hình thức đào tạo: Chính quy
-
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học cơ sở, Trung học phổ thông hoặc tương đương
-
Thời gian đào tạo: 02 năm
-
Nội dung chương trình
Mã, MH, MĐ |
TÊN MÔN HỌC/MÔ ĐUN |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập ( giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/ Thực tập/ Thí nghiệm/ Bài tập/ Thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung |
11 |
240 |
93 |
132 |
15 |
MH 01 |
Tiếng Anh |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH 02 |
Tin học |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 03 |
Giáo dục Chính trị |
1 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH 04 |
Pháp luật |
1 |
15 |
9 |
5 |
1 |
MH 05 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
2 |
45 |
21 |
21 |
3 |
MH 06 |
Giáo dục thể chất |
1 |
30 |
3 |
24 |
3 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
64 |
1515 |
491 |
944 |
80 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
14 |
285 |
161 |
104 |
20 |
MH 07 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
21 |
6 |
3 |
MH 08 |
Vật liệu điện |
2 |
30 |
19 |
9 |
2 |
MH 09 |
Kỹ thuật điện |
4 |
75 |
45 |
25 |
5 |
MH 10 |
Đo lường điện tử |
2 |
45 |
29 |
12 |
4 |
MH 11 |
Khí cụ điện |
2 |
45 |
30 |
12 |
3 |
MH 12 |
Linh kiện điện tử |
2 |
60 |
17 |
40 |
3 |
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
44 |
1080 |
282 |
747 |
51 |
MĐ 13 |
Kỹ thuật mạch điện tử |
4 |
90 |
24 |
60 |
6 |
MĐ 14 |
Kỹ thuật số |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MĐ 15 |
Thiết kế mạch điện tử bằng máy vi tính |
3 |
75 |
14 |
56 |
5 |
MĐ 16 |
Chế tạo mạch in và hàn linh kiện |
4 |
90 |
25 |
60 |
5 |
MĐ 17 |
Điện tử công suất |
2 |
60 |
15 |
40 |
5 |
MĐ 18 |
Trang bị điện |
5 |
120 |
42 |
73 |
5 |
MĐ 19 |
Kỹ thuật cảm biến |
2 |
45 |
15 |
26 |
4 |
MĐ 20 |
Lập trình PLC cơ bản |
3 |
75 |
31 |
40 |
4 |
MĐ 21 |
Vi điều khiển |
3 |
75 |
30 |
41 |
4 |
MĐ 22 |
Thực tập sản xuất |
14 |
360 |
56 |
296 |
8 |
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn, nâng cao |
6 |
150 |
48 |
93 |
9 |
MH 23 |
Tài nguyên năng lượng và bảo vệ môi trường |
2 |
30 |
18 |
9 |
3 |
MH 24 |
Kỹ năng mềm |
2 |
60 |
15 |
42 |
3 |
MH 25 |
Khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm |
2 |
60 |
15 |
42 |
3 |
Tổng cộng |
75 |
1755 |
584 |
1076 |
95 |