- Trường đào tạo 10 ngành học đổi với Chương trình THPT – Cao đẳng
TT | Ngành/nghề | Mã | TT | Ngành/nghề | Mã |
1 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 6 | Điện công nghiệp | 5520227 |
2 | Thương mại điện tử | 5340143 | 7 | Cơ điện tử | 5520263 |
3 | Thiết kế đồ họa | 5480213 | 8 | Hàn | 5520123 |
4 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | 9 | Tự động hóa công nghiệp | 5520249 |
5 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | 10 | Công nghệ Ô tô | 5510216 |
2. Trường đào tạo 18 ngành học đối với Chương trình Trung cấp – Cao đẳng chính quy
TT | Tên ngành, nghề đào tạo | Mã ngành/nghề |
CĐ | TC |
1 | Điện công nghiệp | 6520227 | 5520227 |
2 | Cơ điện tử | 6520263 | 5520263 |
3 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa KK | 6520205 | 5520205 |
4 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 6520249 | 5520249 |
5 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 6340409 | 5340409 |
6 | Hàn | 6520123 | 5520123 |
7 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | 5520121 |
8 | Công nghệ Ô tô | 6510216 | 5510216 |
9 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 |
10 | Quản trị doanh nghiệp | 6340404 | |
11 | Marketing thương mại | 6340137 | |
12 | Thương mại điện tử | 6340122 | 5340122 |
13 | Thiết kế đồ họa | 6480213 | 5480213 |
14 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | |
15 | Thiết kế trang Web | 6480217 | 5480217 |
16 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 6520113 | 5520113 |
17 | Cấp thoát nước | 6520312 | 5520312 |
18 | Cơ điện nông thôn | 6520262 | |