Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2025-2026 tại Việt Nam dự kiến sẽ diễn ra vào cuối tháng 5 và đầu tháng 6 năm 2025. Dưới đây là thông tin về lịch thi tuyển lớp 10 năm 2025:
STT | Tỉnh thành | Thời gian thi | Ghi chú |
1 | TP. Hà Nội | 7-9/6/2025 | |
2 | TP. Hồ Chí Minh | 6-7/6/2025 | |
3 | Tỉnh Bình Dương | 28-29/5/2025 | |
4 | Tỉnh Đắk Lắk | 5-6/6/2025 | |
5 | Tỉnh Phú Thọ | Trước ngày 30/6/2025 | |
6 |
(Lịch thi tuyển lớp 10 năm 2025 – liên tục cập nhật)
⇒ Học Chương trình THPT – Cao đẳng tại đâu?
Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội
Với 7 cơ sở đào tạo:
- Trụ sở chính: Số 160, Phố Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
- Cơ sở 2: 111 Phan Trọng Tuệ, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
- Cơ sở 3: 22A Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hòa, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
- Cơ sở 4: Xã Đông Xuân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
- Cơ sở 5: Số 177, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
- Cơ sở 6: Số 409A, Phố Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
- Cơ sở 7: Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Đào tạo 29 ngành học:
STT | Ngành/nghề | Mã | STT | Ngành/nghề | Mã |
1 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 16 | Điện công nghiệp | 5520227 |
2 | Thương mại điện tử | 5340143 | 17 | Cơ điện tử | 5520263 |
3 | Thiết kế đồ họa | 5480213 | 18 | Hàn | 5520123 |
4 | Thiết kế trang web | 5480217 | 19 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 |
5 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | 20 | Công nghệ Ô tô | 5510216 |
6 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 5340101 | 21 | Quản lý khai thác CTTL | 5340429 |
7 | Thiết kế Web | 5480214 | 22 | Công nghệ thông tin (ƯDPM) | 5480202 |
8 | Kỹ thuật sửa chữa và lắp ráp máy tính | 5480102 | 23 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 5520113 |
9 | Điện tử công nghiệp | 5520225 | 24 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 |
10 | Vận hành SC trạm bơm điện | 5520249 | 25 | Cơ điện nông thôn | 5520262 |
11 | Cấp thoát nước | 5520312 | 26 | Công nghệ thực phẩm | 5540103 |
12 | Chế biến lương thực | 5540102 | 27 | Quản lý và kinh doanh NN | 5620130 |
13 | Chế biến thực phẩm | 5540104 | 28 | May thời trang | 5540205 |
14 | Công nghệ KT và Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 5540127 | 29 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 5810207 |
15 | Sản xuất đường mía | 5540123 |